Có 1 kết quả:
人口 rén kǒu ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhân khẩu (dùng đếm số người)
Từ điển Trung-Anh
(1) population
(2) people
(2) people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0